| Lương GROSS | {{grossSalary | number:0}} |
|---|---|
| Bảo hiểm xã hội ({{SOCIAL}}%) | -{{socialInsurance | number:0}} |
| Bảo hiểm y tế ({{HEALTH}}%) | -{{healthInsurance | number:0}} |
| Bảo hiểm thất nghiệp ({{UNEMPLOY}}%) | -{{unemployInsurance | number:0}} |
| Thu nhập trước thuế | {{noTaxSalary | number:0}} |
| Giảm trừ gia cảnh bản thân | -{{PERSONAL_REDUCE | number:0}} |
| Giảm trừ gia cảnh người phụ thuộc | -{{dependantReduce | number:0}} |
| Thu nhập chịu thuế | {{taxSalary | number:0}} |
| Thuế thu nhập cá nhân (*) | -{{totalTax | number:0}} |
| Lương NET (Thu nhập trước thuế - Thuế thu nhập cá nhân) |
{{netSalary | number:0}} |
| Mức chịu thuế | Thuế suất | Tiền nộp |
|---|---|---|
| Đến 5 triệu VND | 5% | {{tax1 | number:0}} |
| Trên 5 triệu VND đến 10 triệu VND | 10% | {{tax2 | number:0}} |
| Trên 10 triệu VND đến 18 triệu VND | 15% | {{tax3 | number:0}} |
| Trên 18 triệu VND đến 32 triệu VND | 20% | {{tax4 | number:0}} |
| Trên 32 triệu VND đến 52 triệu VND | 25% | {{tax5 | number:0}} |
| Trên 52 triệu VND đến 80 triệu VND | 30% | {{tax6 | number:0}} |
| Trên 80 triệu VND | 35% | {{tax7 | number:0}} |
| Tổng thuế | {{totalTax | number:0}} | |
| Lương GROSS | {{grossSalary | number:0}} |
|---|---|
| Bảo hiểm xã hội({{EMPLOYER_SOCIAL}}%) | {{employerSocialInsurance | number:0}} |
| Bảo hiểm y tế({{EMPLOYER_HEALTH}}%) | {{employerHealthInsurance | number:0}} |
| Bảo hiểm thất nghiệp({{EMPLOYER_UNEMPLOY}}%) | {{employerUnemployInsurance | number:0}} |
| Tổng cộng | {{employerTotal | number:0}} |